Phí vận chuyển đường biển là một trong những chi phí quan trọng nhất trong lĩnh vực thương mại và vận tải. Nó được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Để giúp bạn nắm rõ các loại phí vận chuyển đường biển một cách chi tiết nhất. Hãy theo dõi bài viết sau của Canlines nhé!
1. Phí vận chuyển đường biển là gì?
Phí vận chuyển đường biển là khoản phí được tính cho dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Phí vận chuyển đường biển thường được tính dựa trên khối lượng, trọng lượng, lộ trình của hàng hóa được vận chuyển.
2. Các loại phụ phí trong vận tải đường biển
Ngoài phí vận chuyển đường biển, còn có một số phụ phí khác như:
Phí chứng từ - Phí DOC
Khi phía hãng tàu hoặc forwarder phát hành B/L (Bill of Lading) thì chủ hàng/doanh nghiệp sẽ trả chi phí để làm các vận đơn và các thủ tục về giấy tờ cho lô hàng.
Phí Handling - Phụ phí xử lý hàng hóa
Là phí để trả cho forwarder nhằm bù đắp phí tổn cho các công việc thực hiện lô hàng như phí giao dịch giữa hàng tàu và đại lý, phí làm thủ tục D/O, phí làm bản kê khai hải quan (manifest),...
Phí THC - Phụ phí xếp dỡ tại cảng
Là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng như xếp dỡ, tập kết hàng,...
Phí CFS - Phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng
Là chi phí các hoạt động xuất - nhập khẩu hàng hóa từ cảng và kho CFS cho mặt hàng lẻ.
Các loại phí/phụ phí khác
Phí D/O (Delivery Order) - Phí lệnh giao hàng
Phí bill (Bill of Lading) - Phí làm bill
Amendment fee - Phí chỉnh sửa bill
Phí det (Detention) - Phí lưu container tại kho được đóng cho hãng tàu
Phí dem (Demurrage) - Phí lưu container tại bãi của cảng do hãng tàu thu
Phí courier fee - Phí chuyển chứng từ đề đối với vận đơn gốc
Phí CIC (Container Imbalance Charge) - Phí mất cân bằng container
Phí lift on/lift off - Phí nâng/hạ container
Phí RR (Rate Restoration Container) - Phí trả container
Cleaning fee - Phí vệ sinh container
Phí Telex - Phí điện giao hàng
Phí BAF (Bunker Adjustment Factor) - Phụ phí nhiên liệu
Phí Seal - Phí niêm chì
Phí ISPS (International Ship and Port Facility Security) - Phụ phí an ninh
Phí PCS (Port Congestion Surcharge) - Phí tắc nghẽn cảng
Phí PSS (Peak Season Surcharge) - Phụ phí mùa cao điểm
Phí LSS (Low Sulphur Surcharge) - Phụ phí giảm thải lưu huỳnh
Phí CAF (Currency Adjustment Factor) - Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
3. Tối ưu chi phí vận tải biển
Chọn đúng đối tác vận chuyển: Hãy tìm kiếm và lựa chọn đối tác vận chuyển tốt nhất phù hợp với nhu cầu của bạn, bao gồm giá cả hợp lý, độ tin cậy cao, thời gian vận chuyển phù hợp, khả năng vận chuyển hàng hóa của họ và các dịch vụ khác như bảo hiểm, tư vấn vận chuyển, v.v.
Xác định tuyến đường vận chuyển phù hợp: Hãy lựa chọn tuyến đường vận chuyển ngắn nhất, an toàn nhất và giá cả hợp lý nhất cho hàng hóa của bạn. Điều này có thể giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian vận chuyển.
Gom hàng để tiết kiệm chi phí vận chuyển: Hãy cố gắng gom hàng để vận chuyển theo lô, bởi vì việc vận chuyển theo lô có thể giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và giảm tác động đến môi trường.
Quản lý quy trình vận chuyển: Hãy tối ưu hóa quy trình vận chuyển, tính toán những rủi ro và chuẩn bị trước phương án giải quyết.
Trên đây là tổng hợp những thông tin liên quan đến chi phí vận tải đường biển ngành Logistics. Nếu có vấn đề cần thắc mắc vui lòng liên hệ qua hotline: +84 28 7303 7579 hoặc để lại thông tin tại đây